| Tên thương hiệu: | HWTX |
| MOQ: | 1 |
| giá bán: | $680-699 |
| Mục | Giá trị |
|---|---|
| Ứng dụng | Ngoài trời |
| Loại | LCD |
| Thời gian phản hồi | 5ms |
| Tỷ lệ hiển thị | 9:16 |
| Độ sáng | 2500nits |
| Cài đặt | Đứng sàn |
| Cấp IP | IP65 |
| Tuổi thọ đèn nền | ≥ 50000 giờ |
| Tỷ lệ tương phản | 1200:1 |
| Góc nhìn | 89/89/89/89 |
| Độ phân giải | 1920*1080 |
| Kích thước | 32 inch |
| Cân nặng | 50kg |
| Vật liệu | Kim loại tấm |
| Tên thương hiệu: | HWTX |
| MOQ: | 1 |
| giá bán: | $680-699 |
| Mục | Giá trị |
|---|---|
| Ứng dụng | Ngoài trời |
| Loại | LCD |
| Thời gian phản hồi | 5ms |
| Tỷ lệ hiển thị | 9:16 |
| Độ sáng | 2500nits |
| Cài đặt | Đứng sàn |
| Cấp IP | IP65 |
| Tuổi thọ đèn nền | ≥ 50000 giờ |
| Tỷ lệ tương phản | 1200:1 |
| Góc nhìn | 89/89/89/89 |
| Độ phân giải | 1920*1080 |
| Kích thước | 32 inch |
| Cân nặng | 50kg |
| Vật liệu | Kim loại tấm |